Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép Tấm

Theo định nghĩa trong ngành cơ khí, thép tấm là loại thép có hình dạng từng miếng (hoặc tấm) đáp ứng nhu cầu sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định. Mác thép thông dụng: SS400/ A36/ Q345/Q355/ A572... Độ dày: từ 0.5mm đến 150mm - Chiều rộng: 1000mm/ 2000mm - Chiều dài: 6000mm /12000mm/ Cắt theo yêu cầu.

 

Thép Tấm là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm?

Thép tấm là một loại sản phẩm thép có hình dạng là tấm phẳng có kích thước và độ dày nhất định. Nó được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ các billet thép, sau đó được cắt thành các tấm có kích thước và độ dày mong muốn.

Thép tấm có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như thép cacbon thấp, thép cacbon hợp kim, thép không gỉ, thép hợp kim, v.v. Công nghệ và quy trình sản xuất cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.

Thép tấm có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, ngành công nghiệp đóng tàu, ngành sản xuất ô tô, ngành sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, ngành sản xuất năng lượng, và nhiều lĩnh vực khác. Các tấm thép có thể được sử dụng để chế tạo kết cấu, cơ sở hạ tầng, bảng điều khiển, bề mặt trang trí, bồn chứa, ống dẫn, và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và công trình.

 2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm?

Thép tấm được sản xuất và tiêu chuẩn hóa theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới. Một số tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng cho thép tấm cacbon thấp. Nó xác định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép tấm.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản dùng cho thép tấm cường độ thấp. Nó xác định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép tấm.
  • Tiêu chuẩn EN 10025: Đây là tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu (EU) áp dụng cho thép tấm cường độ cao. Nó định nghĩa yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép tấm.
  • Tiêu chuẩn GB/T 700: Đây là tiêu chuẩn của Trung Quốc dùng cho thép tấm cacbon thấp. Nó quy định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép tấm.

Các tiêu chuẩn khác nhau có thể có yêu cầu khác nhau về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kích thước của thép tấm. Việc chọn tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và quy định của khu vực hoặc quốc gia nơi sử dụng thép tấm.

 

3. Thành phần hóa học của Thép Tấm?

Thành phần hóa học của thép tấm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, các thành phần hóa học chính thường gồm:

  • Carbon (C): Carbon là thành phần quan trọng trong thép tấm và ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của nó. Thép tấm thường chứa lượng carbon thấp, thường từ 0,05% đến 0,25%.
  • Mangan (Mn): Mangan thường được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của thép. Thép tấm thường chứa một lượng nhất định mangan, thường từ 0,25% đến 1,5%.
  • Silic (Si): Silic có tác dụng làm tăng độ cứng và độ bền của thép. Thép tấm thường chứa một lượng nhỏ silic, thường từ 0,15% đến 0,5%.
  • Lưu huỳnh (S) và phospho (P): Thường có mặt trong thép tấm với lượng rất nhỏ. Lưu huỳnh thường được kiểm soát để đảm bảo tính hàn và gia công tốt.
  • Các nguyên tố hợp kim khác: Thép tấm có thể chứa một số nguyên tố hợp kim khác như nickel (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), v.v. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của thép tấm, các nguyên tố này có thể được thêm vào để cải thiện đặc tính cơ lý như kháng mài mòn, kháng oxy hóa, độ cứng, v.v.

Cần lưu ý rằng thành phần hóa học chi tiết của thép tấm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của nhà sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của thép tấm trong các ứng dụng khác nhau.

 

4. Tính chất cơ lý của Thép Tấm?

Tính chất cơ lý của thép tấm phụ thuộc vào thành phần hóa học, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt của nó. Dưới đây là một số tính chất cơ lý phổ biến của thép tấm:

  • Độ bền kéo: Độ bền kéo (tension strength) là khả năng của thép chịu được lực căng trên đơn vị diện tích mà không gãy. Độ bền kéo của thép tấm thường được đo và báo cáo theo đơn vị Megapascal (MPa).
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài (elongation) là khả năng của thép kéo dài trước khi gãy. Nó thể hiện sự dẻo dai của thép. Độ giãn dài thường được tính dựa trên phần trăm gia tăng chiều dài ban đầu của mẫu thép trước khi gãy.
  • Độ cứng: Độ cứng của thép tấm thể hiện khả năng chịu lực đèn, kháng va đập và kháng mài mòn. Độ cứng có thể được đo bằng các phương pháp như đo độ cứng Brinell (HB), Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV).
  • Độ uốn cong: Độ uốn cong (flexural strength) là khả năng của thép chịu được lực uốn mà không gãy. Nó là một chỉ số quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu tính uốn cong như trong xây dựng cầu đường, kết cấu nhà xưởng, v.v.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai (ductility) của thép tấm thể hiện khả năng của nó để uốn cong mà không bị gãy hoặc vỡ. Điều này cho phép thép tấm chịu được các tác động và biến dạng trước khi mất tính chất cơ lý.
  • Độ cứng đồng nhất: Độ cứng đồng nhất (uniformity of hardness) là tính chất mà thép tấm có sự đồng đều trong độ cứng trên toàn bộ mẫu. Điều này quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính chính xác và đồng đều.

Lưu ý rằng các tính chất cơ lý có thể khác nhau đối với từng loại thép tấm và tiêu chuẩn áp dụng.

 

5. Quy cách thông dụng của Thép Tấm?

Thép tấm có nhiều quy cách thông dụng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm:

  • Kích thước: Thép tấm có thể có độ dày và kích thước khác nhau, thường được chia thành các độ dày tiêu chuẩn từ 0.5mm đến 200mm.
  • Chiều rộng và chiều dài: Thép tấm có thể có chiều rộng và chiều dài đa dạng, thường được cắt theo yêu cầu hoặc có kích thước tiêu chuẩn: chiều rộng từ 1m đến 2m, chiều dài từ 2m đến 12m.
  • Bề mặt: Thép tấm có thể có bề mặt trơn, bề mặt hoa văn, hoặc được gia công bề mặt theo yêu cầu cụ thể như mài, phủ mạ, hoặc sơn.
  • Hình dạng: Thép tấm thường có hình dạng chữ nhật, nhưng cũng có thể có các hình dạng khác như hình vuông, hình tròn, hình oval, v.v.
  • Chất liệu: Thép tấm có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, v.v.

Quy cách thông dụng của thép tấm có thể thay đổi tùy theo khu vực và nhà sản xuất. Do đó, khi cần thông tin chi tiết về quy cách, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép để có thông tin chính xác và đáng tin cậy.

 

6. Xuất xứ Thép Tấm?

  • Thép tấm được sản xuất và xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đức, Mỹ, v.v. Mỗi quốc gia có các nhà sản xuất thép tấm riêng, và xuất xứ của thép tấm cũng phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể.
  • Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu thép tấm lớn nhất thế giới. Các nhà sản xuất Trung Quốc thường cung cấp thép tấm với quy cách và chất lượng đa dạng.
  • Hàn Quốc, Nhật Bản và Đức cũng là những quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển và sản xuất thép tấm chất lượng cao.
  • Các quốc gia khác như Ấn Độ và Mỹ cũng có sản xuất và cung cấp thép tấm đáng chú ý.
  • Khi mua thép tấm, thông tin về xuất xứ của sản phẩm thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Việc kiểm tra xuất xứ giúp đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

 

7. Ứng dụng Thép Tấm?

Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do tính chất đa dạng và ưu điểm vượt trội. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm:

  • Xây dựng và xây dựng kết cấu: Thép tấm được sử dụng để xây dựng và cung cấp kết cấu cho các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, tàu thủy, bể chứa, cột điện, v.v. Thép tấm có khả năng chịu lực, cứng và ổn định, là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng các công trình lớn.
  • Ngành ô tô và vận tải: Thép tấm được sử dụng trong sản xuất ô tô, xe tải, xe cơ giới và các phương tiện vận tải khác. Nó được sử dụng để tạo thành khung xe, thành thân, nắp hầm, vách ngăn và các bộ phận cấu trúc khác do tính chất chịu lực và độ bền cao.
  • Ngành đóng tàu: Thép tấm được sử dụng để xây dựng các phần thân tàu, nắp hầm, bồn chứa và các cấu trúc khác trong ngành đóng tàu. Thép tấm có khả năng chống mài mòn, chịu áp lực cao và đáp ứng yêu cầu an toàn của ngành công nghiệp biển.
  • Ngành sản xuất máy móc: Thép tấm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, máy công cụ và thiết bị công nghiệp. Nó được sử dụng để tạo ra các khung máy, bàn làm việc, vỏ máy và các bộ phận chịu lực khác do tính chất chịu lực và độ bền cao.
  • Ngành dầu khí: Thép tấm được sử dụng trong việc xây dựng các thiết bị và cấu trúc dầu khí như giàn khoan, đường ống dẫn dầu, hệ thống nén khí, bồn chứa, và các công trình hạ tầng liên quan. Thép tấm được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực cao, và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt trong ngành dầu khí.
  • Ngành điện: Trong ngành điện, thép tấm được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân, nhà máy thủy điện và nhà máy tái tạo năng lượng. Thép tấm được sử dụng để tạo ra cấu trúc chịu lực, bồn chứa, bảo vệ an toàn và hệ thống truyền tải điện.
  • Ngành công nghiệp sản xuất: Thép tấm được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để tạo ra các máy móc, thiết bị và công cụ. Nó được sử dụng để sản xuất bàn làm việc, bàn ghế, kệ để hàng, tủ đựng, và các bộ phận khác của dây chuyền sản xuất.
  • Ngành xây dựng dân dụng: Thép tấm cũng được sử dụng trong ngành xây dựng dân dụng để tạo ra các bức tường chắn, cánh cửa, tấm lợp, cửa sổ, và các vật liệu trang trí khác. Thép tấm mang lại tính bền vững và khả năng chống chịu thời tiết, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
  • Ngành công nghiệp hàng không: Trong ngành ô tô và công nghiệp hàng không, thép tấm được sử dụng để tạo ra các bộ phận cấu trúc của xe hơi, máy bay, và các phương tiện vận chuyển khác. Nó cung cấp độ cứng và chịu lực cần thiết để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của các phương tiện này.

Ngoài các ứng dụng trên, thép tấm còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như ngành công nghiệp thực phẩm, ngành y tế, ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp hóa chất, ngành sản xuất và chế biến kim loại, ngành xử lý nước và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

 

 

 

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356