Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép Tấm A36

Thép Tấm A36 là một loại thép cường độ thấp, không hợp kim, thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Nó được xếp vào loại thép cán nóng (hot-rolled) và thường có độ dày từ 3mm đến 200mm. Thép Tấm A36 tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36, một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi. Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép Tấm A36, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác. Thép Tấm A36 có đặc điểm chịu tải tốt, dễ gia công, và có khả năng hàn tốt. Nó thường được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nền móng, tàu thuyền, và các ứng dụng khác trong công nghiệp xây dựng và chế tạo.

Thép Tấm A36 là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm A36?

Thép Tấm A36 là một loại thép cường độ thấp, không hợp kim, thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Nó được xếp vào loại thép cán nóng (hot-rolled) và thường có độ dày từ 3mm đến 200mm.

Thép Tấm A36 tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36, một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi. Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép Tấm A36, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác.

Thép Tấm A36 có đặc điểm chịu tải tốt, dễ gia công, và có khả năng hàn tốt. Nó thường được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nền móng, tàu thuyền, và các ứng dụng khác trong công nghiệp xây dựng và chế tạo.

2. Tiêu chuẩn của thép tấm A36?

  • Tiêu chuẩn của thép tấm A36 được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ASTM A36, một tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế phổ biến. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất cho thép cường độ thấp không hợp kim trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo.
  • Tiêu chuẩn ASTM A36 đặc tả các yêu cầu kỹ thuật cho thép tấm A36, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản của tiêu chuẩn này:
  • Thành phần hóa học: Thép tấm A36 phải đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học như carbon (C), manganese (Mn), phosphorus (P), sulfur (S), silicon (Si) và các nguyên tố khác.
  • Tính chất cơ lý: Thép tấm A36 có yêu cầu về cường độ kéo tối thiểu là 250 MPa (36 ksi) và độ co giãn tối thiểu là 20%.
  • Kích thước và kết cấu: Tiêu chuẩn cũng định rõ các yêu cầu về kích thước, độ dày, chiều rộng và chiều dài của thép tấm A36.
  • Các yêu cầu chi tiết khác, chẳng hạn như yêu cầu về kiểm tra, ghi chú về nhiệt luyện, và phương pháp sản xuất cũng được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A36.

 3. Thành phần hóa học của thép tấm A36?

Thành phần hóa học của thép tấm A36, theo tiêu chuẩn ASTM A36, được xác định như sau:

  • Carbon (C): 0.25% max.
  • Manganese (Mn): 0.80% - 1.20%
  • Phosphorus (P): 0.04% max.
  • Sulfur (S): 0.05% max.
  • Silicon (Si): 0.40% max.
  • Copper (Cu): 0.20% min. (nếu không được chỉ định khác)
  • Ngoài các thành phần trên, tiêu chuẩn ASTM A36 không quy định giới hạn cụ thể về các nguyên tố khác như hợp kim hay vi lượng. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố như sulfur, phosphorus, manganese, silicon và copper nhưng không vượt quá giới hạn quy định.

Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể của quốc gia hoặc khu vực nơi thép được sản xuất.

 4. Tính chất cơ lý của thép tấm A36?

Thép tấm A36 có một số tính chất cơ lý đáng chú ý, bao gồm:

  • Cường độ kéo (Tensile strength): Cường độ kéo của thép tấm A36 là khoảng 400-550 MPa (58-80 ksi). Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực căng của vật liệu, tức là khả năng chịu kéo mà không bị đứt.
  • Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn của thép tấm A36 là khoảng 20% trên độ dài ban đầu. Đây là chỉ số đo lường khả năng của vật liệu để co dãn trước khi bị đứt.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng Brinell của thép tấm A36 là khoảng 137-152 HB. Đây là chỉ số đo lường khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập của vật cứng.
  • Độ giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Thép tấm A36 có độ giãn nở nhiệt là 11.5 µm/m°C (6.4 µin/in°F). Điều này cho biết sự mở rộng và co lại của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
  • Độ dẻo dai (Ductility): Thép tấm A36 có tính dẻo dai tốt, cho phép nó dễ dàng được uốn cong hoặc định hình thành các hình dạng khác nhau mà không bị gãy hoặc biến dạng nhiều.

Các tính chất cơ lý của thép tấm A36 có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và điều kiện xử lý của vật liệu.

 5. Quy cách thông dụng của thép tấm A36?


Thép tấm A36 có nhiều quy cách thông dụng để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm A36:

  • Độ dày: Thép tấm A36 có độ dày từ 3mm (1/8 inch) đến 200mm (8 inches) hoặc hơn.
  • Chiều rộng: Chiều rộng của thép tấm A36 thường từ 600mm (24 inches) đến 2000mm (78 inches) hoặc hơn.
  • Độ dài: Độ dài của thép tấm A36 thường từ 2000mm (78 inches) đến 12000mm (40 feet), tuy nhiên, cũng có thể được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
  • Bề mặt: Thép tấm A36 có thể có bề mặt trơn hoặc được gia công để có các bề mặt khác nhau, như bề mặt nhám, bề mặt lăn, bề mặt sơn tĩnh điện, ...
  • Hình dạng: Thép tấm A36 có thể có các hình dạng khác nhau như hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, hình tam giác, ...

Những quy cách này có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Thông thường, thép tấm A36 được cung cấp trong các tấm vuông hoặc tấm chữ nhật với các kích thước tiêu chuẩn hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.

 6. Xuất xứ thép tấm A36?

Thép tấm A36 là một loại thép phổ biến và được sản xuất trên toàn thế giới. Xuất xứ của thép tấm A36 có thể đa dạng và phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể. Một số quốc gia có sản xuất thép tấm A36 bao gồm:

  • Hoa Kỳ: Thép tấm A36 là một trong những loại thép phổ biến nhất được sản xuất tại Hoa Kỳ. Có nhiều nhà máy thép và nhà sản xuất thép tại Hoa Kỳ sản xuất và cung cấp thép tấm A36.
  • Trung Quốc: Trung Quốc cũng là một trong những nước sản xuất thép tấm A36 lớn. Có nhiều nhà máy thép và doanh nghiệp sản xuất thép tấm A36 tại Trung Quốc.
  • Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia sản xuất thép tấm A36 đáng kể. Các nhà sản xuất thép tại Nhật Bản cung cấp thép tấm A36 cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang các quốc gia khác.

Ngoài các quốc gia nêu trên, thép tấm A36 cũng có thể được sản xuất và cung cấp từ các quốc gia khác như Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Đức và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Quan trọng nhất là xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm từ nhà cung cấp cụ thể.

 7. Ứng dụng thép tấm A36?


Thép tấm A36 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm A36:

  • Xây dựng kết cấu công trình: Thép tấm A36 được sử dụng trong xây dựng kết cấu như cột, dầm, sàn, trụ, và khung nhà xưởng. Nó cung cấp độ bền và khả năng chịu tải cao cho các công trình xây dựng.
  • Cầu đường và cơ sở hạ tầng: Thép tấm A36 được sử dụng trong việc xây dựng cầu đường và cơ sở hạ tầng như cầu, viaduct, bức bình, bệ chống sóng, nền móng cầu, và các công trình giao thông khác.
  • Chế tạo máy: Thép tấm A36 được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc như bánh răng, trục, khung máy, và các bộ phận cơ khí khác.
  • Tàu thủy: Thép tấm A36 được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để làm các bộ phận cấu trúc và các thành phần chịu lực trên tàu thủy.
  • Dụng cụ và thiết bị: Thép tấm A36 có thể được sử dụng trong sản xuất dụng cụ và thiết bị như khung máy công nghiệp, vỏ bồn, hộp điều khiển, và nhiều ứng dụng khác.
  • Xây dựng hệ thống ống: Thép tấm A36 được sử dụng trong xây dựng các hệ thống ống như hệ thống ống dẫn dầu, hệ thống ống dẫn khí, hệ thống ống nước, và hệ thống ống công nghiệp khác.

Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm A36. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt của nó.

 

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356