Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép Tấm SS400

Thép tấm SS400 là một loại thép carbon có thành phần hóa học và tính chất cơ lý được quy định theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Đây là một tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thép và xây dựng. Thép tấm SS400 có tính chất cơ lý tương đối tốt, dễ gia công, hàn, và có khả năng chịu lực tốt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, cơ khí, sản xuất ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, thép tấm SS400 cũng được sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc và kết cấu hỗ trợ trong ngành công nghiệp.

Thép Tấm SS400 là thép gì?

1. Định nghĩa thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 là một loại thép carbon có thành phần hóa học và tính chất cơ lý được quy định theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Đây là một tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thép và xây dựng.

Thép tấm SS400 có tính chất cơ lý tương đối tốt, dễ gia công, hàn, và có khả năng chịu lực tốt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, cơ khí, sản xuất ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, thép tấm SS400 cũng được sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc và kết cấu hỗ trợ trong ngành công nghiệp.

 

2. Tiêu chuẩn của thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. JIS G3101 là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia áp dụng cho thép cấu trúc thông thường trong ngành công nghiệp xây dựng và kỹ thuật. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu kỹ thuật khác cho thép tấm SS400.

Dưới đây là một số yêu cầu quan trọng trong tiêu chuẩn JIS G3101 cho thép tấm SS400:

  • Độ dày tấm: từ 1.2mm đến 200mm.
  • Chiều rộng tấm: từ 600mm đến 2000mm.
  • Độ bền kéo tối thiểu: 400 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu: 245 MPa.
  • Độ dãn dài tối thiểu: 23% (với độ dày dưới 40mm) hoặc 22% (với độ dày từ 40mm đến 100mm).
  • Độ cứng Brinell: từ 160 đến 220 HB.

Tiêu chuẩn JIS G3101 đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của thép tấm SS400, giúp người sử dụng có thể đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cơ bản của ngành công nghiệp và xây dựng.

 

3. Thành phần hóa học của thép tấm SS400?

Thành phần hóa học thông thường của thép tấm SS400 được quy định theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản và có các thành phần chính sau:

  • Carbon (C): từ 0.05% đến 0.20%
  • Silicon (Si): từ 0.15% đến 0.35%
  • Mangan (Mn): từ 0.30% đến 1.60%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
  • Photpho (P): ≤ 0.050%
  • Sắt (Fe): còn lại

Thép tấm SS400 là thép carbon thấp, với hàm lượng carbon thấp giúp tăng tính dẻo dai và dễ gia công của thép. Thành phần silicon và mangan có vai trò cải thiện độ cứng và khả năng chống oxi hóa của thép. Trong khi đó, hàm lượng lưu huỳnh và photpho được kiểm soát để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của quá trình sản xuất thép.

Thành phần hóa học này giúp định nghĩa tính chất cơ lý của thép tấm SS400, bao gồm độ bền kéo, độ dãn dài, và độ cứng. Tuy nhiên, chúng cũng có thể thay đổi tùy theo quy định của tiêu chuẩn cụ thể và quy trình sản xuất của nhà sản xuất.

 

4. Tính chất cơ lý của thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 có các tính chất cơ lý sau:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo của thép tấm SS400 thường dao động trong khoảng từ 400 MPa đến 510 MPa. Độ bền kéo thể hiện khả năng chịu tải trọng căng kéo mà thép có thể chịu được trước khi xảy ra đứt gãy.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): Giới hạn chảy của thép tấm SS400 thường khoảng từ 245 MPa đến 355 MPa. Giới hạn chảy là mức tải trọng mà thép có thể chịu được mà không xảy ra biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của thép tấm SS400 thường từ 17% đến 23%. Độ dãn dài là khả năng của thép để kéo dài trước khi xảy ra đứt gãy. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính linh hoạt và độ dẻo của thép.
  • Độ cứng (Hardness): Thép tấm SS400 có độ cứng Brinell (HB) khoảng từ 160 đến 220 HB. Độ cứng thể hiện khả năng của vật liệu chống lại sự va chạm và mài mòn.
  • Độ co giãn nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Độ co giãn nhiệt của thép tấm SS400 là khoảng 11.7 x 10^(-6) per °C. Đây là chỉ số cho biết mức độ mở rộng hay co lại của thép theo nhiệt độ.

Tính chất cơ lý của thép tấm SS400 được định nghĩa bởi tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản và có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của tiêu chuẩn và quy trình sản xuất của nhà sản xuất.

 

5. Quy cách thông dụng của thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 có nhiều quy cách thông dụng, bao gồm:

  • Độ dày (Thickness): Thép tấm SS400 có độ dày thông thường từ 1.2mm đến 200mm. Tuy nhiên, quy cách độ dày cụ thể có thể khác nhau tùy vào yêu cầu và quy định của khách hàng hoặc tiêu chuẩn áp dụng.
  • Chiều rộng (Width): Chiều rộng của thép tấm SS400 thường từ 600mm đến 3000mm. Tương tự như độ dày, chiều rộng cụ thể có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể.
  • Chiều dài (Length): Chiều dài của thép tấm SS400 thường được cung cấp theo độ dài tiêu chuẩn, chẳng hạn như 6000mm, 8000mm hoặc 12000mm. Tuy nhiên, cũng có thể sản xuất thép tấm SS400 với chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bề mặt (Surface): Thép tấm SS400 có thể có bề mặt hoàn thiện như bề mặt cán nguội (HR), bề mặt mạ kẽm (galvanized) hoặc bề mặt sơn tĩnh điện (powder coated) tùy theo ứng dụng và yêu cầu của khách hàng.
  • Quy cách khác: Ngoài những quy cách cơ bản như độ dày, chiều rộng và chiều dài, thép tấm SS400 cũng có thể được sản xuất với các quy cách khác như hình dạng (cắt theo kích thước, hình dạng đặc biệt), các bước sóng (cho ứng dụng tấm lợp), các lỗ khoan hoặc các xử lý bề mặt khác nhau.
  • Quy cách thông dụng của thép tấm SS400 phụ thuộc vào yêu cầu và quy định của khách hàng, tiêu chuẩn áp dụng và khả năng sản xuất của nhà máy.

Gia công thép tấm SS400 theo yêu cầu của Quý Khách Hàng:

 

6. Xuất xứ thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 không có một xuất xứ cụ thể. SS400 là một loại thép carbon thấp và quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu kỹ thuật khác được đề ra trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.

Tuy nhiên, thép tấm SS400 được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới. Các nhà sản xuất thép từ các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và nhiều nước khác có thể sản xuất và cung cấp thép tấm SS400. Do đó, xuất xứ của thép tấm SS400 có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn cung và yêu cầu của khách hàng.

Khi mua thép tấm SS400, quan trọng là xác định nguồn cung cụ thể và đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác được áp dụng.

 

7. Ứng dụng thép tấm SS400?

Thép tấm SS400 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm SS400:

  • Xây dựng và kết cấu công trình: Thép tấm SS400 được sử dụng để xây dựng các kết cấu công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, nhà máy, kết cấu hầm mỏ, cột chịu lực, cấu kiện hàn, và các công trình dân dụng khác.
  • Đóng tàu và ngành hàng hải: Thép tấm SS400 được sử dụng trong ngành đóng tàu và hàng hải để làm kết cấu thân tàu, sàn tàu, bồn chứa dầu, cột hỗ trợ, và các phụ kiện liên quan khác.
  • Ô tô và xe cơ giới: Thép tấm SS400 được sử dụng trong sản xuất ô tô và xe cơ giới để làm khung xe, thành container, và các bộ phận cấu tạo khác.
  • Máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép tấm SS400 được sử dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, bao gồm các bộ phận máy, bàn làm việc, khung kết cấu, và các phụ kiện khác.
  • Dụng cụ và dụng cụ cầm tay: Thép tấm SS400 có thể được sử dụng để sản xuất các dụng cụ và dụng cụ cầm tay như khóa, móc treo, kẹp cặp, và các phụ kiện khác.
  • Công trình kỹ thuật và hệ thống đường ống: Thép tấm SS400 được sử dụng trong các công trình kỹ thuật như hệ thống đường ống, ống dẫn dầu, ống dẫn khí, hệ thống cấp thoát nước, và các công trình khác trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng.

Thép tấm SS400 có tính linh hoạt và dễ gia công, cũng như đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng thép tấm SS400 trong các ứng dụng cụ thể nên tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng trong từng ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.

 

QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 THÔNG DỤNG HIỆN NAY:

STT QUY CÁCH
(mm)
TRỌNG LƯỢNG
(Kg/ tấm)
XUẤT XỨ
1 Thép tấm 3li*1500*6000 211,95   Việt Nam, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ...
2 Thép tấm 4li*1500*6000 282,60  
3 Thép tấm 5li*1500*6000 353,25  
4 Thép tấm 6li*1500*6000 423,90  
5 Thép tấm 8li*1500*6000 565,20  
6 Thép tấm 10li*1500*6000 706,50  
7 Thép tấm 12li*1500*6000 847,80  
8 Thép tấm 14li*1500*6000 989,10  
9 Thép tấm 16li*1500*6000 1.130,40  
10 Thép tấm 18li*1500*6000 1.271,70  
11 Thép tấm 20li*1500*6000 1.413,00  
12 Thép tấm 5li*2000*6000 471,00  
13 Thép tấm 6li*2000*6000 565,20  
14 Thép tấm 8li*2000*6000 753,60  
15 Thép tấm 10li*2000*6000 942,00  
16 Thép tấm 12li*2000*6000 1.130,40  
17 Thép tấm 14li*2000*6000 1.318,80  
18 Thép tấm 16li*2000*6000 1.507,20  
19 Thép tấm 18li*2000*6000 1.695,60  
20 Thép tấm 20li*2000*6000 1.884,00  

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356