Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép tấm Đóng Sà Lan

Thép tấm đóng sà lan là loại thép tấm được sử dụng trong quá trình xây dựng và lắp ráp sà lan. Sà lan là một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và các thiết bị trên sông hoặc biển. Thép tấm đóng sà lan cần có tính chất cơ lý và độ bền cao để chịu được áp lực và tác động môi trường khắc nghiệt trong quá trình hoạt động trên biển.

Thép Tấm Đóng Sà Lan là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm Đóng Sà Lan?

  • Thép tấm đóng sà lan là loại thép tấm được sử dụng trong quá trình xây dựng và lắp ráp sà lan. Sà lan là một loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và các thiết bị trên sông hoặc biển. Thép tấm đóng sà lan cần có tính chất cơ lý và độ bền cao để chịu được áp lực và tác động môi trường khắc nghiệt trong quá trình hoạt động trên biển.
  • Thông thường, thép tấm đóng sà lan được sản xuất theo các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của ngành đóng tàu và công nghiệp biển. Các tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm đóng sà lan bao gồm ABS (American Bureau of Shipping), DNV (Det Norske Veritas), BV (Bureau Veritas), LR (Lloyd's Register) và CCS (China Classification Society).
  • Thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy cách thông dụng và xuất xứ của thép tấm đóng sà lan có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất. Các thông số chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, quy cách và xuất xứ của thép tấm đóng sà lan cần được tham khảo từ tiêu chuẩn và thông tin của nhà sản xuất cụ thể.

 

2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Tiêu chuẩn cho thép tấm đóng sà lan có thể khác nhau tùy theo quốc gia và tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thép tấm đóng sà lan:

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM A131 là tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng cho thép tấm đóng tàu và có nhiều lớp chất lượng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): JIS G3131, JIS G3106, và JIS G3128 là các tiêu chuẩn quan trọng áp dụng cho thép tấm đóng tàu ở Nhật Bản.
  • Tiêu chuẩn EN (European Standards): EN 10025, EN 10028, và EN 10225 là một số tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho thép tấm đóng tàu.
  • Tiêu chuẩn của Hiệp hội Hàng hải Quốc tế (International Association of Classification Societies - IACS): Các tổ chức thành viên của IACS bao gồm ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK và RINA. Mỗi tổ chức có các tiêu chuẩn riêng để đánh giá và chứng nhận chất lượng thép tấm đóng tàu.

Các tiêu chuẩn này đều đặt ra yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, độ bền, quy cách và tiêu chuẩn chất lượng khác cho thép tấm đóng sà lan. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể và các yêu cầu kỹ thuật, bạn nên tham khảo từng tiêu chuẩn của mỗi tổ chức và cơ quan phân loại hàng hải.

 

3. Mác thép của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Mác thép của thép tấm đóng sà lan có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc tổ chức phân loại hàng hải. Dưới đây là một số mác thép phổ biến thường được sử dụng cho thép tấm đóng sà lan:

  • AH36: Mác thép phổ biến được sử dụng cho thép tấm đóng sà lan, đáp ứng các yêu cầu độ bền cao và khả năng chống va đập tốt.
  • DH36: Mác thép chịu được áp lực cao và thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường biển.
  • EH36: Mác thép có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng đóng sà lan và kết cấu biển.
  • Ngoài ra, còn có các mác thép khác như AH32, DH32, EH32, AH40, DH40, EH40 và nhiều mác thép khác tuỳ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng tổ chức và quốc gia. Việc lựa chọn mác thép cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế, môi trường làm việc và tiêu chuẩn áp dụng.

 

4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thành phần hóa học của thép tấm đóng sà lan có thể khác nhau tùy thuộc vào mác thép cụ thể và các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm đóng sà lan mác AH36:

  • C (Carbon): không vượt quá 0.18%
  • Si (Silicon): không vượt quá 0.50%
  • Mn (Manganese): 0.90-1.60%
  • P (Phosphorus): không vượt quá 0.035%
  • S (Sulfur): không vượt quá 0.035%
  • Al (Aluminum): 0.015-0.050%
  • Nb (Niobium): 0.02-0.05%
  • V (Vanadium): 0.05-0.10%
  • Ti (Titanium): 0.02-0.15%
  • Cu (Copper): không vượt quá 0.35%
  • Ni (Nickel): không vượt quá 0.40%
  • Cr (Chromium): không vượt quá 0.20%
  • Mo (Molybdenum): không vượt quá 0.08%

Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Tính chất cơ lý của thép tấm đóng sà lan phụ thuộc vào mác thép và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thường được quan tâm:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Độ bền kéo là khả năng chịu lực kéo của thép, được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa). Thép tấm đóng sà lan thường có độ bền kéo cao, đáp ứng được yêu cầu chịu tải trong các ứng dụng đóng tàu.
  • Độ giãn dài (Elongation): giãn dài là khả năng của thép kéo dài trước khi gãy, được tính bằng phần trăm. Thép tấm đóng sà lan thường có độ giãn dài đủ cao để đáp ứng yêu cầu độ giãn dài trong quá trình gia công và sử dụng.
  • Độ uốn cong (Bendability): Độ uốn cong đánh giá khả năng uốn cong của thép mà không gây vỡ hay hỏng hình dạng. Thép tấm đóng sà lan thường có độ uốn cong tốt, giúp dễ dàng gia công và lắp đặt trong quá trình đóng tàu.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng đo lường khả năng của thép chống lại các lực va đập hay xước. Thép tấm đóng sà lan thường có độ cứng cao để chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt trong ngành đóng tàu.
  • Độ giãn nở nhiệt (Coefficient of thermal expansion): Độ giãn nở nhiệt đo lường khả năng của thép mở rộng khi nhiệt độ tăng. Điều này quan trọng để đảm bảo tính ổn định của cấu trúc đóng tàu khi tiếp xúc với biến đổi nhiệt độ môi trường.

Lưu ý rằng các tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học, xử lý nhiệt và quy trình sản xuất của từng loại thép tấm đóng sà lan.

6. Quy cách thông dụng của Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Quy cách thông dụng của thép tấm đóng sà lan có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng mà bạn có thể gặp trong các ứng dụng đóng sà lan:

  • Kích thước: Thép tấm đóng sà lan có thể có các kích thước khác nhau về độ dày, chiều rộng và chiều dài. Ví dụ: độ dày thường từ 3mm đến 20mm, chiều rộng từ 1.5m đến 2m, chiều dài từ 6m đến 12m.
  • Bề mặt: Thép tấm đóng sà lan có thể có bề mặt trơn, được gia công mịn hoặc có các vết mài mòn để đáp ứng yêu cầu liên quan đến ma sát và chống trượt.
  • Các lỗ và rãnh: Thép tấm đóng sà lan có thể được gia công với các lỗ tròn hoặc hình vuông để thuận tiện cho quá trình lắp đặt và kết nối. Ngoài ra, có thể có các rãnh trên bề mặt để tăng độ bám và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • Các lớp phủ bảo vệ: Thép tấm đóng sà lan có thể được tráng phủ các lớp bảo vệ như sơn chống rỉ, mạ kẽm hoặc mạ nhôm để tăng độ bền và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Độ thẳng: Quy cách thông dụng của thép tấm đóng sà lan yêu cầu độ thẳng chính xác, đảm bảo tính chất kỹ thuật và khả năng lắp đặt trong quá trình đóng tàu.

Lưu ý rằng các quy cách thông dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Để biết thông tin chi tiết và chính xác hơn về quy cách thông dụng của thép tấm đóng sà lan trong từng trường hợp, nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn áp dụng.

7. Xuất xứ Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thông tin về xuất xứ cụ thể của thép tấm đóng sà lan có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp cụ thể. Thép tấm đóng sà lan có thể được sản xuất và cung cấp từ nhiều quốc gia trên thế giới như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Mỹ, Châu Âu và nhiều quốc gia khác.

8. Ứng dụng Thép Tấm Đóng Sà Lan?

Thép tấm đóng sà lan được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu và các ứng dụng liên quan. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm đóng sà lan:

  • Đóng tàu, Sà Lan: Thép tấm đóng sà lan được sử dụng để xây dựng thân tàu, các cấu trúc chịu lực và các bộ phận khác của tàu. Thép tấm đóng sà lan có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và khả năng chống ăn mòn, là vật liệu lý tưởng để đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành đóng tàu.
  • Cầu cảng và cầu cạn: Thép tấm đóng sà lan cũng được sử dụng trong xây dựng cầu cảng, cầu cạn và các cấu trúc hạ tầng nổi trên nước. Với tính chất cơ lý vượt trội, khả năng chống mài mòn và kháng nước mặn, thép tấm đóng sà lan đáp ứng yêu cầu đặc biệt của các công trình nằm trong môi trường biển.
  • Dầu khí và năng lượng: Thép tấm đóng sà lan được sử dụng trong ngành dầu khí và năng lượng, bao gồm xây dựng giàn khoan, các cấu trúc nền tảng dầu khí và các cấu trúc liên quan. Với khả năng chịu tải cao và kháng ăn mòn, thép tấm đóng sà lan đáp ứng yêu cầu an toàn và bền vững của ngành này.
  • Các công trình biển: Thép tấm đóng sà lan cũng được sử dụng trong các công trình biển khác như giàn khoan dầu khí ngoài khơi, các cấu trúc bảo vệ bờ biển và đê biển. Thép tấm đóng sà lan giúp tăng độ bền và độ chịu lực của các công trình trong môi trường khắc nghiệt của biển.
  • Xây dựng kết cấu công nghiệp: Thép tấm đóng sà lan còn được sử dụng trong xây dựng kết cấu công nghiệp như nhà xưởng, kho hàng, cầu trục và các cấu trúc chịu lực khác. Thép tấm đóng sà lan có tính

 

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356