Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép Hình V Vinaone

Thép Hình V Vina One là một loại thép hình có dạng chữ "V" và được sản xuất và cung cấp bởi công ty Vina One Steel. Thép Hình V Vina One có quy cách và thông số kỹ thuật riêng, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của công trình xây dựng và các ngành công nghiệp sử dụng thép. Thép hình V Vinaone được sản xuất theo quy trình cán nóng tiêu chuẩn JIS-G3101 của Nhật Bản.

 

Thép Hình V Vina One là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình V Vina One?

Thép Hình V Vina One là một loại thép hình có dạng chữ "V" và được sản xuất và cung cấp bởi công ty Vina One Steel. Thép Hình V Vina One có quy cách và thông số kỹ thuật riêng, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của công trình xây dựng và các ngành công nghiệp sử dụng thép.

2. Tiêu chuẩn của Thép Hình V Vina One?

Thép Hình V Vina One được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy vào yêu cầu của khách hàng. Các tiêu chuẩn thông dụng thường được sử dụng để sản xuất Thép Hình V Vina One bao gồm:

  • Tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ
  • Tiêu chuẩn SS400 của Trung Quốc

Các tiêu chuẩn này đều đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng được yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.

3. Thành phần hóa học của Thép Hình V Vina One?

Thông thường Thép Hình V Vina One có thành phần hóa học chứa các phần tử chính như sau:

  • Carbon (C): từ 0,12% đến 0,23%
  • Silicon (Si): từ 0,15% đến 0,35%
  • Manganese (Mn): từ 0,60% đến 1,20%
  • Phosphorus (P): tối đa 0,035%
  • Sulfur (S): tối đa 0,035%
  • Copper (Cu): tối đa 0,25% (nếu có)
  • Nickel (Ni): tối đa 0,30% (nếu có)
  • Chromium (Cr): tối đa 0,30% (nếu có)

Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.

 

4. Tính chất cơ lý của Thép Hình V Vina One?

Tính chất cơ lý của Thép Hình V Vina One phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường Thép Hình V Vina One có những tính chất cơ lý chung sau:

  • Độ cứng: Thép Hình V Vina One có độ cứng tương đối cao, tùy thuộc vào thành phần hóa học và quá trình xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo: Thép Hình V Vina One thường có độ bền kéo cao, cho phép chịu lực kéo mạnh mẽ mà không bị déformation hay đứt gãy.
  • Độ giãn dài: Thép Hình V Vina One có khả năng chịu uốn và giãn dài khi chịu lực tác động.
  • Độ bền uốn: Thép Hình V Vina One có khả năng chịu lực uốn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ co ngót: Thép Hình V Vina One có khả năng chống co ngót tốt, giúp đảm bảo tính ổn định và độ chính xác của sản phẩm.

Tuy nhiên, để có được thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của Thép Hình V Vina One, cần xem xét theo từng loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.

 

5. Quy cách thông dụng của Thép Hình V Vina One?

Quy cách thông dụng của Thép Hình V Vina One có thể thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy cách thông dụng phổ biến của Thép Hình V Vina One:

  • Kích thước: Thép Hình V Vina One có thể có các kích thước khác nhau về độ dày, chiều rộng và chiều cao, thường được ghi bằng đơn vị milimét (mm) hoặc inch (in).
  • Quy cách: Thép hình Vina One có các quy cách như sau: V40x40, V50x50, V63x63, V75x75, V80x80, V90x90, V100x100
  • Chiều dài: Thép Hình V Vina One có thể được cung cấp trong các độ dài tiêu chuẩn như 6m, 12m hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bề mặt: Thép Hình V Vina One có thể có bề mặt trơn hoặc được xử lý để có tính chất chống gỉ và bảo vệ khỏi các tác động môi trường.

Lưu ý rằng quy cách cụ thể của Thép Hình V Vina One có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể được sử dụng. Để có thông tin chính xác về quy cách của Thép Hình V Vina One, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc các nguồn đáng tin cậy khác.

Quy cách Thép Hình Vina One thông dụng:

Loại sản phẩm

Chiều dài chân A(mm)

Dung sai chiều dài (mm)

Chiều dày chân T (mm)

Dung sai độ dày (mm)

Khối lượng cây (kg)

Tỉ trọng (kg/m)

40 x 40 x 3

40

±1,0

3

±0,5

11.0

1.84

40 x 40 x 4

40

±1,0

4

±0,5

14.5

2.42

40 x 4 0 x 5

40

±1,0

5

±0,5

17.8

2.97

50 x 50 x 4

50

±1,0

4

±0,5

18.4

03.06

50 x 50 x 5

50

±1,0

5

±0,5

22.6

3.77

50 x 50 x 6

50

±1,0

6

±0,5

26.8

4.47

60 x 60 x 5

60

±1,5

5

±0,8

27.4

4.57

60 x 60 x 6

60

±1,5

8

±0,8

32.5

5.42

60 x 60 x 8

60

±1,5

8

±0,8

42.5

07.09

65 x 65 x 6

65

±1,5

6

±0,8

35.5

5.91

65 x 65 x 8

65

±1,5

8

±0,8

46.4

7.73

70 x 70 x 6

70

±1,5

6

±0,8

38.3

6.38

70 x 70 x 7

70

±1,5

7

±0,8

44.3

7.38

75 x 75 x 6

75

±1,5

6

±0,8

41.1

6.85

75 x 75 x 8

75

±1,5

8

±0,8

53.9

8.99

80 x 80 x 6

80

±1,5

6

±0,8

44.0

7.34

80 x 80 x 8

80

±1,5

8

±0,8

57.8

9.63

80 x 80 x 10

80

±1,5

10

±0,8

71.4

11.9

90 x 90 x 7

90

±1,5

7

±0,8

57.7

9.61

90 x 90 x 8

90

±1,5

8

±0,8

65.4

10.9

90 x 90 x 9

90

±1,5

9

±0,8

73.2

12.2

90 x 90 x 10

90

±1,5

10

±0,8

90.0

15

100 x 100 x 8

100

±1,5

8

±0,8

73.2

12.2

100 x 100 x 10

100

±1,5

10

±0,8

90.0

15

100 x 100 x 12

100

±1,5

12

±0,8

106.8

17.8

 

6. Ứng dụng Thép Hình V Vina One?

Thép Hình V Vina One được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu, bao gồm:

  • Xây dựng công trình: Thép Hình V Vina One được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng, nhà kho, tòa nhà thương mại và dân dụng.
  • Kết cấu công nghiệp: Thép Hình V Vina One được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng sản xuất, hệ thống năng lượng tái tạo, và các cơ sở hạ tầng công nghiệp khác.
  • Dân dụng: Thép Hình V Vina One cũng được sử dụng trong các công trình dân dụng như cầu cảng, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, nhà ga, và các công trình công cộng khác.
  • Xây dựng hệ thống treo, giằng, và giàn giáo: Thép Hình V Vina One cung cấp sự chắc chắn và độ bền cần thiết để xây dựng các hệ thống treo, giằng, và giàn giáo trong các công trình xây dựng.
  • Ngành ô tô và động cơ: Thép Hình V Vina One có thể được sử dụng trong sản xuất ô tô, xe máy, và các động cơ khác do đặc tính cơ lý vượt trội của nó.
  • Các ứng dụng khác: Ngoài ra, Thép Hình V Vina One còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như đóng tàu, cơ khí chế tạo, năng lượng, và xử lý chất thải.

Lưu ý rằng việc sử dụng Thép Hình V Vina One phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án và tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng. Để đảm bảo sự chính xác và an toàn, nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.

 

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356