Điện thoại hỗ trợ:
0398 756 356

Thép Hình I Trung Quốc

Thép Hình I Trung Quốc là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình I Trung Quốc?

Thép Hình I Trung Quốc là một dạng thép hình có dạng chữ "I". Nó cũng được gọi là thép hình I-beam hoặc thép hình I-section. Thép Hình I Trung Quốc thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy cách của Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.

2. Tiêu chuẩn của Thép Hình I Trung Quốc?

Tiêu chuẩn của Thép Hình I Trung Quốc thường dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc tiêu chuẩn EN (European Norm). Tuy nhiên, Trung Quốc cũng có các tiêu chuẩn quốc gia riêng cho thép hình, trong đó tiêu chuẩn GB/T (Guóbiāo/Tiāozhǔn) là tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc thường được áp dụng cho thép hình.

Ví dụ, một số tiêu chuẩn của Thép Hình I Trung Quốc có thể bao gồm:

  • GB/T 706-2008: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho thép hình I bằng thép carbon có cường độ cao.
  • GB/T 1591-2018: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho thép hình I cường độ cao và thép hợp kim.

Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và phương pháp kiểm tra của thép hình I Trung Quốc để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng.

 

3. Thành phần hóa học của Thép Hình I Trung Quốc?

Thành phần hóa học của Thép Hình I Trung Quốc có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể và loại thép hình. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hóa học chung của thép hình I Trung Quốc bao gồm các thành phần sau:

  • Carbon (C): Thường nằm trong khoảng từ 0.14% đến 0.22%.
  • Mangan (Mn): Thường nằm trong khoảng từ 0.30% đến 0.65%.
  • Silic (Si): Thường nằm trong khoảng từ 0.30% đến 0.50%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức độ thấp, không vượt quá 0.050%.
  • Phốtpho (P): Thường có mức độ thấp, không vượt quá 0.045%.
  • Đồng (Cu): Thường có mức độ thấp, không vượt quá 0.30%.
  • Nitơ (N): Thường có mức độ thấp, không vượt quá 0.012%.

Các thành phần trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất cụ thể của Thép Hình I Trung Quốc. Việc xác định chính xác thành phần hóa học cụ thể của một loại thép hình I Trung Quốc yêu cầu tham khảo tiêu chuẩn cụ thể hoặc yêu cầu thông tin từ nhà sản xuất.

 

4. Tính chất cơ lý của Thép Hình I Trung Quốc?

Tính chất cơ lý của Thép Hình I Trung Quốc thường được xác định bởi các thông số sau:

  • Cường độ kéo (Tensile strength): Đây là đặc tính quan trọng nhất của thép, thể hiện khả năng chịu lực căng của nó. Cường độ kéo của Thép Hình I Trung Quốc thường nằm trong khoảng từ 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và loại thép hình cụ thể.
  • Chịu uốn (Flexural strength): Tính chất này cho biết khả năng chịu lực uốn của thép. Thép Hình I Trung Quốc thường có khả năng chịu uốn tốt, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng cần sự cứng vững như cầu, nhà xưởng, công trình xây dựng, vv.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là chỉ số cho biết khả năng co giãn của thép trước khi bị vỡ. Độ giãn dài của Thép Hình I Trung Quốc thường nằm trong khoảng từ 15% đến 25%.
  • Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép hình I thường được đo bằng các phương pháp như thử Brinell, thử Rockwell hoặc thử Vickers. Thép Hình I Trung Quốc có độ cứng khá cao để đáp ứng yêu cầu sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt (Thermal resistance): Thép Hình I Trung Quốc thường có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong các điều kiện nhiệt độ cao.

Tuy nhiên, các tính chất cơ lý chi tiết của Thép Hình I Trung Quốc cụ thể sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất cụ thể, do đó, thông số cụ thể nên được tham khảo từ tiêu chuẩn hoặc thông tin từ nhà sản xuất.

 

5. Quy cách thông dụng của Thép Hình I Trung Quốc?


Quy cách thông dụng của Thép Hình I Trung Quốc có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất cụ thể. Dưới đây là một quy cách thông dụng thường được sử dụng cho Thép Hình I Trung Quốc:

  • Kích thước (Dimensions): Thép Hình I Trung Quốc có các kích thước thông dụng bao gồm chiều cao, chiều rộng và độ dày của các thành phần. Ví dụ: IPE (IPEAA) 80, IPE (IPEAA) 100, IPE (IPEAA) 120, vv.
  • Chiều dài (Length): Thép Hình I Trung Quốc có chiều dài thông thường từ 6 mét đến 12 mét. Tuy nhiên, chiều dài có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Trọng lượng (Weight): Trọng lượng của Thép Hình I Trung Quốc phụ thuộc vào kích thước và loại thép hình. Nó được tính toán dựa trên các thông số kích thước của thép.

Lưu ý rằng quy cách thông dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và thỏa thuận giữa khách hàng và nhà sản xuất. Do đó, khi mua sắm và sử dụng Thép Hình I Trung Quốc, quý vị nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để biết chi tiết quy cách.

 

6. Xuất xứ Thép Hình I Trung Quốc?

Thép Hình I Trung Quốc xuất xứ từ Trung Quốc. Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất thép hàng đầu thế giới và có một nền công nghiệp thép phát triển mạnh mẽ. Các nhà máy và nhà sản xuất thép Trung Quốc sản xuất và cung cấp nhiều loại thép hình, bao gồm Thép Hình I, đến nhiều thị trường trong nước và quốc tế. Vì vậy, Thép Hình I Trung Quốc được sản xuất và xuất khẩu từ Trung Quốc ra nhiều quốc gia trên thế giới để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

7. Ứng dụng Thép Hình I Trung Quốc?

Thép Hình I Trung Quốc được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Thép Hình I Trung Quốc:

Xây dựng công trình: Thép Hình I Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp khác. Nó được sử dụng làm cột, dầm, khung kèo và các thành phần chịu lực khác trong hệ thống kết cấu.

Ngành ô tô: Thép Hình I Trung Quốc có thể được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận và khung xe ô tô, cung cấp độ bền và chịu lực cao.

Ngành đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, Thép Hình I Trung Quốc được sử dụng để xây dựng khung kết cấu tàu, cung cấp sự cứng vững và chịu lực cho tàu.

Ngành cơ khí: Thép Hình I Trung Quốc cũng được sử dụng trong ngành cơ khí để sản xuất và lắp ráp các máy móc, thiết bị và công cụ.

Ngành điện: Trong ngành điện, Thép Hình I Trung Quốc có thể được sử dụng để xây dựng các cột và cấu trúc hỗ trợ cho các dự án điện, như nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện gió và nhà máy năng lượng tái tạo khác.

Lưu ý rằng ứng dụng của Thép Hình I Trung Quốc không chỉ giới hạn trong những lĩnh vực đã đề cập, mà còn có thể mở rộng đến nhiều ngành công nghiệp và dự án xây dựng khác.

 

Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép công nghiệp với nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

Thép Tấm A36, Thép Tấm SS400, Thép Tấm Q345, Thép Tấm Q355, Thép Tấm A572 - Thép Hình I, Thép Hình H, Thép Hình U, Thép Hình V  - Thép Ống Đen, Thép Ống Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp Kẽm... và nhiều loại sản phẩm khác.

Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.

-------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG
MST: 0314862525
Email: tientiendongco@gmail.com
Email: tientiendongtpkd@gmail.com
-------------------------------------------------------------
Địa chỉ:
- VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM
- Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM.
- Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM.
-------------------------------------------------------------
 Hotline:
☎ 0398 756 356 (Mr. Đạt)
☎ 0938 159 622 (Mrs. Thủy)
-------------------------------------------------------------
Sản phẩm liên quan
zalo
0398 756 356